Thời gian hiện tại ở Donja Međiđa, Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
Giờ địa phương hiện tại ở Bosnia and Herzegovina – Federation of Bosnia and Herzegovina – Donja Međiđa. Đánh bẩy Donja Međiđa mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Donja Međiđa mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Donja Međiđa, nhiều khách sạn ở Donja Međiđa, dân số ở Donja Međiđa, mã điện thoại ở Bosnia and Herzegovina, mã tiền tệ ở Bosnia and Herzegovina.
Thời gian chính xác ở Donja Međiđa, Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
Múi giờ "Europe/Sarajevo"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
04:41
:58 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Donja Međiđa, Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
Mặt trời mọc | 05:32 |
Thiên đình | 12:43 |
Hoàng hôn | 19:54 |
Về Donja Međiđa, Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
Vĩ độ | 44°48'8" 44.8023 |
Kinh độ | 18°24'17" 18.4048 |
Dân số | 3,782 |
Tính số lượt xem | 3,801 |
Về Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
Dân số | 2,371,603 |
Tính số lượt xem | 325,146 |
Về Bosnia and Herzegovina
Mã quốc gia ISO | BA |
Khu vực của đất nước | 51,129 km2 |
Dân số | 4,590,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .BA |
Mã tiền tệ | BAM |
Mã điện thoại | 387 |
Tính số lượt xem | 684,973 |
Sân bay gần Donja Međiđa, Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
TZL | Tuzla International Airport | 50 km 31 ml | |
OSI | Osijek Airport | 86 km 53 ml | |
BNX | Banja Luka Airport | 88 km 55 ml | |
SJJ | Sarajevo International Airport | 109 km 68 ml | |
BEG | Belgrad Nikola Tesla Airport | 150 km 93 ml | |
OMO | Mostar Airport | 174 km 108 ml |