Thời gian hiện tại ở Bužim, Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
Giờ địa phương hiện tại ở Bosnia and Herzegovina – Federation of Bosnia and Herzegovina – Bužim. Đánh bẩy Bužim mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bužim mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bužim, nhiều khách sạn ở Bužim, dân số ở Bužim, mã điện thoại ở Bosnia and Herzegovina, mã tiền tệ ở Bosnia and Herzegovina.
Thời gian chính xác ở Bužim, Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
Múi giờ "Europe/Sarajevo"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
04:07
:27 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bužim, Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
Mặt trời mọc | 05:41 |
Thiên đình | 12:52 |
Hoàng hôn | 20:04 |
Về Bužim, Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
Vĩ độ | 45°3'13" 45.0536 |
Kinh độ | 16°1'57" 16.0325 |
Dân số | 7,229 |
Tính số lượt xem | 7,292 |
Về Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
Dân số | 2,371,603 |
Tính số lượt xem | 325,142 |
Về Bosnia and Herzegovina
Mã quốc gia ISO | BA |
Khu vực của đất nước | 51,129 km2 |
Dân số | 4,590,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .BA |
Mã tiền tệ | BAM |
Mã điện thoại | 387 |
Tính số lượt xem | 684,966 |
Sân bay gần Bužim, Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
ZAG | Zagreb International Airport | 76 km 47 ml | |
BNX | Banja Luka Airport | 101 km 63 ml | |
ZAD | Zadar Airport | 119 km 74 ml | |
OSI | Osijek Airport | 215 km 133 ml | |
GRZ | Graz Airport | 221 km 137 ml | |
TZL | Tuzla International Airport | 223 km 139 ml |