Thời gian hiện tại ở Šabići, Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
Giờ địa phương hiện tại ở Bosnia and Herzegovina – Federation of Bosnia and Herzegovina – Šabići. Đánh bẩy Šabići mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Šabići mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Šabići, nhiều khách sạn ở Šabići, dân số ở Šabići, mã điện thoại ở Bosnia and Herzegovina, mã tiền tệ ở Bosnia and Herzegovina.
Thời gian chính xác ở Šabići, Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
Múi giờ "Europe/Sarajevo"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
15:21
:08 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 22, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Šabići, Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
Mặt trời mọc | 05:10 |
Thiên đình | 12:43 |
Hoàng hôn | 20:16 |
Về Šabići, Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
Vĩ độ | 44°47'4" 44.7845 |
Kinh độ | 18°21'57" 18.3657 |
Tính số lượt xem | 20 |
Về Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
Dân số | 2,371,603 |
Tính số lượt xem | 335,231 |
Về Bosnia and Herzegovina
Mã quốc gia ISO | BA |
Khu vực của đất nước | 51,129 km2 |
Dân số | 4,590,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .BA |
Mã tiền tệ | BAM |
Mã điện thoại | 387 |
Tính số lượt xem | 705,812 |
Sân bay gần Šabići, Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
TZL | Tuzla International Airport | 50 km 31 ml | |
BNX | Banja Luka Airport | 86 km 53 ml | |
OSI | Osijek Airport | 89 km 55 ml | |
SJJ | Sarajevo International Airport | 107 km 66 ml | |
BEG | Belgrad Nikola Tesla Airport | 153 km 95 ml | |
OMO | Mostar Airport | 172 km 107 ml |