Thời gian hiện tại ở Bēsarak-e ‘Ulyā, La‘l wa Sar Jangal, Wilāyat-e Ghōr, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – La‘l wa Sar Jangal, Wilāyat-e Ghōr – Bēsarak-e ‘Ulyā. Đánh bẩy Bēsarak-e ‘Ulyā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bēsarak-e ‘Ulyā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bēsarak-e ‘Ulyā, nhiều khách sạn ở Bēsarak-e ‘Ulyā, dân số ở Bēsarak-e ‘Ulyā, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Bēsarak-e ‘Ulyā, La‘l wa Sar Jangal, Wilāyat-e Ghōr, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
06:12
:58 Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bēsarak-e ‘Ulyā, La‘l wa Sar Jangal, Wilāyat-e Ghōr, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:04 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 18:58 |
Về Bēsarak-e ‘Ulyā, La‘l wa Sar Jangal, Wilāyat-e Ghōr, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 34°26'44" 34.4456 |
Kinh độ | 66°10'25" 66.1735 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Wilāyat-e Ghōr, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 657,200 |
Tính số lượt xem | 72,089 |
Về La‘l wa Sar Jangal, Wilāyat-e Ghōr, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 13,644 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,367,428 |
Sân bay gần Bēsarak-e ‘Ulyā, La‘l wa Sar Jangal, Wilāyat-e Ghōr, Islamic Republic of Afghanistan
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 269 km 167 ml |