Thời gian hiện tại ở Sar-e Ṯakah Ghāl, La‘l wa Sar Jangal, Wilāyat-e Ghōr, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – La‘l wa Sar Jangal, Wilāyat-e Ghōr – Sar-e Ṯakah Ghāl. Đánh bẩy Sar-e Ṯakah Ghāl mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sar-e Ṯakah Ghāl mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sar-e Ṯakah Ghāl, nhiều khách sạn ở Sar-e Ṯakah Ghāl, dân số ở Sar-e Ṯakah Ghāl, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Sar-e Ṯakah Ghāl, La‘l wa Sar Jangal, Wilāyat-e Ghōr, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
13:07
:25 Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sar-e Ṯakah Ghāl, La‘l wa Sar Jangal, Wilāyat-e Ghōr, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:07 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 18:56 |
Về Sar-e Ṯakah Ghāl, La‘l wa Sar Jangal, Wilāyat-e Ghōr, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 34°31'49" 34.5303 |
Kinh độ | 66°10'29" 66.1747 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Wilāyat-e Ghōr, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 657,200 |
Tính số lượt xem | 71,696 |
Về La‘l wa Sar Jangal, Wilāyat-e Ghōr, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 13,591 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,357,379 |
Sân bay gần Sar-e Ṯakah Ghāl, La‘l wa Sar Jangal, Wilāyat-e Ghōr, Islamic Republic of Afghanistan
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 260 km 161 ml |