Thời gian hiện tại ở Ðurđići, Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
Giờ địa phương hiện tại ở Bosnia and Herzegovina – Federation of Bosnia and Herzegovina – Ðurđići. Đánh bẩy Ðurđići mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ðurđići mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ðurđići, nhiều khách sạn ở Ðurđići, dân số ở Ðurđići, mã điện thoại ở Bosnia and Herzegovina, mã tiền tệ ở Bosnia and Herzegovina.
Thời gian chính xác ở Ðurđići, Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
Múi giờ "Europe/Sarajevo"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
06:48
:56 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ðurđići, Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
Mặt trời mọc | 05:11 |
Thiên đình | 12:43 |
Hoàng hôn | 20:14 |
Về Ðurđići, Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
Vĩ độ | 44°4'40" 44.0779 |
Kinh độ | 18°25'7" 18.4185 |
Tính số lượt xem | 53 |
Về Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
Dân số | 2,371,603 |
Tính số lượt xem | 335,495 |
Về Bosnia and Herzegovina
Mã quốc gia ISO | BA |
Khu vực của đất nước | 51,129 km2 |
Dân số | 4,590,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .BA |
Mã tiền tệ | BAM |
Mã điện thoại | 387 |
Tính số lượt xem | 706,360 |
Sân bay gần Ðurđići, Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
SJJ | Sarajevo International Airport | 29 km 18 ml | |
TZL | Tuzla International Airport | 44 km 27 ml | |
OMO | Mostar Airport | 99 km 62 ml | |
BNX | Banja Luka Airport | 130 km 81 ml | |
OSI | Osijek Airport | 165 km 103 ml | |
BEG | Belgrad Nikola Tesla Airport | 171 km 106 ml |