Thời gian hiện tại ở Rožajac, Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
Giờ địa phương hiện tại ở Bosnia and Herzegovina – Federation of Bosnia and Herzegovina – Rožajac. Đánh bẩy Rožajac mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Rožajac mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Rožajac, nhiều khách sạn ở Rožajac, dân số ở Rožajac, mã điện thoại ở Bosnia and Herzegovina, mã tiền tệ ở Bosnia and Herzegovina.
Thời gian chính xác ở Rožajac, Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
Múi giờ "Europe/Sarajevo"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
09:28
:48 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Rožajac, Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
Mặt trời mọc | 05:17 |
Thiên đình | 12:42 |
Hoàng hôn | 20:08 |
Về Rožajac, Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
Vĩ độ | 44°6'51" 44.1143 |
Kinh độ | 18°26'23" 18.4396 |
Tính số lượt xem | 17 |
Về Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
Dân số | 2,371,603 |
Tính số lượt xem | 332,626 |
Về Bosnia and Herzegovina
Mã quốc gia ISO | BA |
Khu vực của đất nước | 51,129 km2 |
Dân số | 4,590,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .BA |
Mã tiền tệ | BAM |
Mã điện thoại | 387 |
Tính số lượt xem | 700,304 |
Sân bay gần Rožajac, Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
SJJ | Sarajevo International Airport | 33 km 21 ml | |
TZL | Tuzla International Airport | 39 km 24 ml | |
OMO | Mostar Airport | 104 km 64 ml | |
BNX | Banja Luka Airport | 128 km 80 ml | |
OSI | Osijek Airport | 161 km 100 ml | |
BEG | Belgrad Nikola Tesla Airport | 168 km 104 ml |