Thời gian hiện tại ở Tanjia Wanzi, Sichuan Sheng, People’s Republic of China
Giờ địa phương hiện tại ở People’s Republic of China – Sichuan Sheng – Tanjia Wanzi. Đánh bẩy Tanjia Wanzi mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tanjia Wanzi mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tanjia Wanzi, nhiều khách sạn ở Tanjia Wanzi, dân số ở Tanjia Wanzi, mã điện thoại ở People’s Republic of China, mã tiền tệ ở People’s Republic of China.
Thời gian chính xác ở Tanjia Wanzi, Sichuan Sheng, People’s Republic of China
Múi giờ "Asia/Shanghai"
Độ lệch UTC/GMT +08:00
01:06
:53 Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tanjia Wanzi, Sichuan Sheng, People’s Republic of China
Mặt trời mọc | 06:23 |
Thiên đình | 13:05 |
Hoàng hôn | 19:46 |
Về Tanjia Wanzi, Sichuan Sheng, People’s Republic of China
Vĩ độ | 26°58'45" 26.9792 |
Kinh độ | 102°50'60" 102.85 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Sichuan Sheng, People’s Republic of China
Dân số | 87,250,000 |
Tính số lượt xem | 1,469,661 |
Về People’s Republic of China
Mã quốc gia ISO | CN |
Khu vực của đất nước | 9,596,960 km2 |
Dân số | 1,330,044,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CN |
Mã tiền tệ | CNY |
Mã điện thoại | 86 |
Tính số lượt xem | 24,066,307 |
Sân bay gần Tanjia Wanzi, Sichuan Sheng, People’s Republic of China
ZAT | Zhaotong Airport | 101 km 63 ml | |
PZI | Pan Zhi Hua Bao An Ying | 116 km 72 ml | |
XIC | Xichang Airport | 129 km 80 ml | |
KMG | Kunming Changshui International Airport | 209 km 130 ml | |
YBP | Yibin Caiba Airport | 262 km 163 ml | |
ACX | Xingyi Airport | 298 km 185 ml |