Thời gian hiện tại ở Čengići, Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
Giờ địa phương hiện tại ở Bosnia and Herzegovina – Federation of Bosnia and Herzegovina – Čengići. Đánh bẩy Čengići mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Čengići mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Čengići, nhiều khách sạn ở Čengići, dân số ở Čengići, mã điện thoại ở Bosnia and Herzegovina, mã tiền tệ ở Bosnia and Herzegovina.
Thời gian chính xác ở Čengići, Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
Múi giờ "Europe/Sarajevo"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
05:24
:36 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Čengići, Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
Mặt trời mọc | 05:18 |
Thiên đình | 12:49 |
Hoàng hôn | 20:20 |
Về Čengići, Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
Vĩ độ | 44°46'52" 44.781 |
Kinh độ | 16°43'43" 16.7285 |
Tính số lượt xem | 23 |
Về Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
Dân số | 2,371,603 |
Tính số lượt xem | 334,474 |
Về Bosnia and Herzegovina
Mã quốc gia ISO | BA |
Khu vực của đất nước | 51,129 km2 |
Dân số | 4,590,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .BA |
Mã tiền tệ | BAM |
Mã điện thoại | 387 |
Tính số lượt xem | 704,182 |
Sân bay gần Čengići, Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
BNX | Banja Luka Airport | 48 km 30 ml | |
ZAG | Zagreb International Airport | 118 km 73 ml | |
ZAD | Zadar Airport | 133 km 83 ml | |
SPU | Split Airport | 143 km 89 ml | |
SJJ | Sarajevo International Airport | 166 km 103 ml | |
OMO | Mostar Airport | 189 km 117 ml |