Thời gian hiện tại ở Changhe, Chongqing Shi, People’s Republic of China
Giờ địa phương hiện tại ở People’s Republic of China – Chongqing Shi – Changhe. Đánh bẩy Changhe mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Changhe mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Changhe, nhiều khách sạn ở Changhe, dân số ở Changhe, mã điện thoại ở People’s Republic of China, mã tiền tệ ở People’s Republic of China.
Thời gian chính xác ở Changhe, Chongqing Shi, People’s Republic of China
Múi giờ "Asia/Shanghai"
Độ lệch UTC/GMT +08:00
20:28
:41 Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Changhe, Chongqing Shi, People’s Republic of China
Mặt trời mọc | 05:52 |
Thiên đình | 12:41 |
Hoàng hôn | 19:30 |
Về Changhe, Chongqing Shi, People’s Republic of China
Vĩ độ | 30°59'6" 30.9849 |
Kinh độ | 108°42'36" 108.71 |
Tính số lượt xem | 24 |
Về Chongqing Shi, People’s Republic of China
Dân số | 28,390,000 |
Tính số lượt xem | 337,217 |
Về People’s Republic of China
Mã quốc gia ISO | CN |
Khu vực của đất nước | 9,596,960 km2 |
Dân số | 1,330,044,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CN |
Mã tiền tệ | CNY |
Mã điện thoại | 86 |
Tính số lượt xem | 24,098,019 |
Sân bay gần Changhe, Chongqing Shi, People’s Republic of China
WXN | Wanxian Airport | 34 km 21 ml | |
ENH | Enshi Airport | 104 km 65 ml | |
DAX | Dazhou Heshi Airport | 123 km 77 ml | |
JIQ | Qianjiang Wulingshan Airport | 164 km 102 ml | |
HZG | Hanzhong Airport | 265 km 165 ml | |
DYG | Zhangjiajie Hehua Airport | 267 km 166 ml |