Thời gian hiện tại ở Šehići, Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
Giờ địa phương hiện tại ở Bosnia and Herzegovina – Federation of Bosnia and Herzegovina – Šehići. Đánh bẩy Šehići mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Šehići mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Šehići, nhiều khách sạn ở Šehići, dân số ở Šehići, mã điện thoại ở Bosnia and Herzegovina, mã tiền tệ ở Bosnia and Herzegovina.
Thời gian chính xác ở Šehići, Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
Múi giờ "Europe/Sarajevo"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
09:31
:46 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 22, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Šehići, Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
Mặt trời mọc | 05:12 |
Thiên đình | 12:43 |
Hoàng hôn | 20:15 |
Về Šehići, Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
Vĩ độ | 44°22'53" 44.3815 |
Kinh độ | 18°11'51" 18.1976 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
Dân số | 2,371,603 |
Tính số lượt xem | 335,137 |
Về Bosnia and Herzegovina
Mã quốc gia ISO | BA |
Khu vực của đất nước | 51,129 km2 |
Dân số | 4,590,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .BA |
Mã tiền tệ | BAM |
Mã điện thoại | 387 |
Tính số lượt xem | 705,591 |
Sân bay gần Šehići, Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
TZL | Tuzla International Airport | 41 km 25 ml | |
SJJ | Sarajevo International Airport | 63 km 39 ml | |
BNX | Banja Luka Airport | 94 km 58 ml | |
OMO | Mostar Airport | 125 km 78 ml | |
OSI | Osijek Airport | 135 km 84 ml | |
BEG | Belgrad Nikola Tesla Airport | 174 km 108 ml |