Thời gian hiện tại ở Meizi’ao, Chongqing Shi, People’s Republic of China
Giờ địa phương hiện tại ở People’s Republic of China – Chongqing Shi – Meizi’ao. Đánh bẩy Meizi’ao mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Meizi’ao mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Meizi’ao, nhiều khách sạn ở Meizi’ao, dân số ở Meizi’ao, mã điện thoại ở People’s Republic of China, mã tiền tệ ở People’s Republic of China.
Thời gian chính xác ở Meizi’ao, Chongqing Shi, People’s Republic of China
Múi giờ "Asia/Shanghai"
Độ lệch UTC/GMT +08:00
18:02
:38 Thứ Tư, Tháng Năm 22, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Meizi’ao, Chongqing Shi, People’s Republic of China
Mặt trời mọc | 05:51 |
Thiên đình | 12:42 |
Hoàng hôn | 19:34 |
Về Meizi’ao, Chongqing Shi, People’s Republic of China
Vĩ độ | 28°38'48" 28.6467 |
Kinh độ | 108°27'50" 108.464 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Chongqing Shi, People’s Republic of China
Dân số | 28,390,000 |
Tính số lượt xem | 343,885 |
Về People’s Republic of China
Mã quốc gia ISO | CN |
Khu vực của đất nước | 9,596,960 km2 |
Dân số | 1,330,044,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CN |
Mã tiền tệ | CNY |
Mã điện thoại | 86 |
Tính số lượt xem | 24,547,636 |
Sân bay gần Meizi’ao, Chongqing Shi, People’s Republic of China
JIQ | Qianjiang Wulingshan Airport | 103 km 64 ml | |
TEN | Tongren Airport | 118 km 73 ml | |
HJJ | Zhijiang Airport | 181 km 112 ml | |
DYG | Zhangjiajie Hehua Airport | 200 km 124 ml | |
ENH | Enshi Airport | 211 km 131 ml | |
WXN | Wanxian Airport | 239 km 149 ml |