Thời gian hiện tại ở Sŏmbat, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Gyeongsangbuk-do – Sŏmbat. Đánh bẩy Sŏmbat mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sŏmbat mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sŏmbat, nhiều khách sạn ở Sŏmbat, dân số ở Sŏmbat, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Sŏmbat, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
09:30
:28 Thứ Tư, Tháng Năm 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sŏmbat, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:12 |
Thiên đình | 12:24 |
Hoàng hôn | 19:36 |
Về Sŏmbat, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Vĩ độ | 36°3'35" 36.0597 |
Kinh độ | 128°16'23" 128.273 |
Tính số lượt xem | 24 |
Về Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Dân số | 2,708,787 |
Tính số lượt xem | 292,870 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 2,030,658 |
Sân bay gần Sŏmbat, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
TAE | Daegu International Airport | 37 km 23 ml | |
CJJ | Cheongju Airport | 101 km 63 ml | |
KPO | Pohang Airport | 105 km 65 ml | |
HIN | Sacheon Airport | 109 km 68 ml | |
USN | Ulsan Airport | 111 km 69 ml | |
PUS | Gimhae International Airport | 115 km 72 ml |