Thời gian hiện tại ở Heli, Chongqing Shi, People’s Republic of China
Giờ địa phương hiện tại ở People’s Republic of China – Chongqing Shi – Heli. Đánh bẩy Heli mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Heli mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Heli, nhiều khách sạn ở Heli, dân số ở Heli, mã điện thoại ở People’s Republic of China, mã tiền tệ ở People’s Republic of China.
Thời gian chính xác ở Heli, Chongqing Shi, People’s Republic of China
Múi giờ "Asia/Shanghai"
Độ lệch UTC/GMT +08:00
08:08
:21 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Heli, Chongqing Shi, People’s Republic of China
Mặt trời mọc | 06:02 |
Thiên đình | 12:53 |
Hoàng hôn | 19:43 |
Về Heli, Chongqing Shi, People’s Republic of China
Vĩ độ | 29°9'51" 29.1642 |
Kinh độ | 105°50'53" 105.848 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Chongqing Shi, People’s Republic of China
Dân số | 28,390,000 |
Tính số lượt xem | 340,950 |
Về People’s Republic of China
Mã quốc gia ISO | CN |
Khu vực của đất nước | 9,596,960 km2 |
Dân số | 1,330,044,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CN |
Mã tiền tệ | CNY |
Mã điện thoại | 86 |
Tính số lượt xem | 24,332,857 |
Sân bay gần Heli, Chongqing Shi, People’s Republic of China
LZO | Luzhou Lantian Airport | 58 km 36 ml | |
CKG | Chongqing Jiangbei International Airport | 98 km 61 ml | |
YBP | Yibin Caiba Airport | 133 km 83 ml | |
NAO | Nanchong Airport | 183 km 114 ml | |
DAX | Dazhou Heshi Airport | 267 km 166 ml | |
MIG | Mianyang Nanjiao Airport | 274 km 170 ml |