Thời gian hiện tại ở Hodžinac, Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
Giờ địa phương hiện tại ở Bosnia and Herzegovina – Federation of Bosnia and Herzegovina – Hodžinac. Đánh bẩy Hodžinac mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hodžinac mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hodžinac, nhiều khách sạn ở Hodžinac, dân số ở Hodžinac, mã điện thoại ở Bosnia and Herzegovina, mã tiền tệ ở Bosnia and Herzegovina.
Thời gian chính xác ở Hodžinac, Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
Múi giờ "Europe/Sarajevo"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
00:11
:30 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hodžinac, Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
Mặt trời mọc | 05:23 |
Thiên đình | 12:51 |
Hoàng hôn | 20:19 |
Về Hodžinac, Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
Vĩ độ | 44°53'57" 44.8992 |
Kinh độ | 16°9'1" 16.1503 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
Dân số | 2,371,603 |
Tính số lượt xem | 332,890 |
Về Bosnia and Herzegovina
Mã quốc gia ISO | BA |
Khu vực của đất nước | 51,129 km2 |
Dân số | 4,590,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .BA |
Mã tiền tệ | BAM |
Mã điện thoại | 387 |
Tính số lượt xem | 700,859 |
Sân bay gần Hodžinac, Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
BNX | Banja Luka Airport | 91 km 56 ml | |
ZAG | Zagreb International Airport | 93 km 58 ml | |
ZAD | Zadar Airport | 109 km 68 ml | |
SPU | Split Airport | 152 km 94 ml | |
OMO | Mostar Airport | 225 km 140 ml | |
GRZ | Graz Airport | 239 km 149 ml |