Thời gian hiện tại ở Dāmanah-ye Darwāzah, Dū Laīnah, Wilāyat-e Ghōr, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Dū Laīnah, Wilāyat-e Ghōr – Dāmanah-ye Darwāzah. Đánh bẩy Dāmanah-ye Darwāzah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dāmanah-ye Darwāzah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dāmanah-ye Darwāzah, nhiều khách sạn ở Dāmanah-ye Darwāzah, dân số ở Dāmanah-ye Darwāzah, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Dāmanah-ye Darwāzah, Dū Laīnah, Wilāyat-e Ghōr, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
20:14
:44 Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dāmanah-ye Darwāzah, Dū Laīnah, Wilāyat-e Ghōr, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:11 |
Thiên đình | 12:05 |
Hoàng hôn | 18:59 |
Về Dāmanah-ye Darwāzah, Dū Laīnah, Wilāyat-e Ghōr, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 34°16'7" 34.2685 |
Kinh độ | 65°18'13" 65.3035 |
Tính số lượt xem | 39 |
Về Wilāyat-e Ghōr, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 657,200 |
Tính số lượt xem | 71,731 |
Về Dū Laīnah, Wilāyat-e Ghōr, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 8,580 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,358,410 |
Sân bay gần Dāmanah-ye Darwāzah, Dū Laīnah, Wilāyat-e Ghōr, Islamic Republic of Afghanistan
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 322 km 200 ml |