Thời gian hiện tại ở Aguas Frías, Chimichagua, Departamento del Cesar, Republic of Colombia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Colombia – Chimichagua, Departamento del Cesar – Aguas Frías. Đánh bẩy Aguas Frías mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Aguas Frías mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Aguas Frías, nhiều khách sạn ở Aguas Frías, dân số ở Aguas Frías, mã điện thoại ở Republic of Colombia, mã tiền tệ ở Republic of Colombia.
Thời gian chính xác ở Aguas Frías, Chimichagua, Departamento del Cesar, Republic of Colombia
Múi giờ "America/Bogota"
Độ lệch UTC/GMT -05:00
14:53
:06 Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Aguas Frías, Chimichagua, Departamento del Cesar, Republic of Colombia
Mặt trời mọc | 05:34 |
Thiên đình | 11:52 |
Hoàng hôn | 18:09 |
Về Aguas Frías, Chimichagua, Departamento del Cesar, Republic of Colombia
Vĩ độ | 9°14'51" 9.24746 |
Kinh độ | -74°6'56" -73.8844 |
Tính số lượt xem | 21 |
Về Departamento del Cesar, Republic of Colombia
Dân số | 903,279 |
Tính số lượt xem | 49,971 |
Về Chimichagua, Departamento del Cesar, Republic of Colombia
Dân số | 30,993 |
Tính số lượt xem | 4,596 |
Về Republic of Colombia
Mã quốc gia ISO | CO |
Khu vực của đất nước | 1,138,910 km2 |
Dân số | 47,790,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CO |
Mã tiền tệ | COP |
Mã điện thoại | 57 |
Tính số lượt xem | 1,284,758 |
Sân bay gần Aguas Frías, Chimichagua, Departamento del Cesar, Republic of Colombia
VUP | Valledupar Airport | 149 km 93 ml | |
BAQ | E Cortissoz Airport | 207 km 129 ml | |
LFR | La Fria Airport | 210 km 130 ml | |
SMR | Simon Bolivar International Airport | 211 km 131 ml | |
RCH | Riohacha Airport | 275 km 171 ml | |
MAR | La Chinita Airport | 278 km 173 ml |