Thời gian hiện tại ở Tājikhā, Nahr-e Sarāj, Helmand, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Nahr-e Sarāj, Helmand – Tājikhā. Đánh bẩy Tājikhā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tājikhā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tājikhā, nhiều khách sạn ở Tājikhā, dân số ở Tājikhā, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Tājikhā, Nahr-e Sarāj, Helmand, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
09:25
:16 Thứ Tư, Tháng Năm 22, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tājikhā, Nahr-e Sarāj, Helmand, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:11 |
Thiên đình | 12:08 |
Hoàng hôn | 19:06 |
Về Tājikhā, Nahr-e Sarāj, Helmand, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 31°39'53" 31.6648 |
Kinh độ | 64°26'9" 64.4359 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Helmand, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 925,666 |
Tính số lượt xem | 44,136 |
Về Nahr-e Sarāj, Helmand, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 6,298 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,391,225 |
Sân bay gần Tājikhā, Nahr-e Sarāj, Helmand, Islamic Republic of Afghanistan
KDH | Kandahar Airport | 135 km 84 ml | |
UET | Quetta Airport | 287 km 178 ml |