Thời gian hiện tại ở Mullā Gul Muḩammad S̲h̲ākh, Nahr-e Sarāj, Helmand, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Nahr-e Sarāj, Helmand – Mullā Gul Muḩammad S̲h̲ākh. Đánh bẩy Mullā Gul Muḩammad S̲h̲ākh mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mullā Gul Muḩammad S̲h̲ākh mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mullā Gul Muḩammad S̲h̲ākh, nhiều khách sạn ở Mullā Gul Muḩammad S̲h̲ākh, dân số ở Mullā Gul Muḩammad S̲h̲ākh, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Mullā Gul Muḩammad S̲h̲ākh, Nahr-e Sarāj, Helmand, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
19:45
:49 Thứ Bảy, Tháng Năm 04, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mullā Gul Muḩammad S̲h̲ākh, Nahr-e Sarāj, Helmand, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:22 |
Thiên đình | 12:08 |
Hoàng hôn | 18:53 |
Về Mullā Gul Muḩammad S̲h̲ākh, Nahr-e Sarāj, Helmand, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 31°45'22" 31.7561 |
Kinh độ | 64°41'14" 64.6872 |
Tính số lượt xem | 53 |
Về Helmand, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 925,666 |
Tính số lượt xem | 42,473 |
Về Nahr-e Sarāj, Helmand, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 5,989 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,337,980 |
Sân bay gần Mullā Gul Muḩammad S̲h̲ākh, Nahr-e Sarāj, Helmand, Islamic Republic of Afghanistan
KDH | Kandahar Airport | 113 km 70 ml | |
UET | Quetta Airport | 273 km 170 ml |