Thời gian hiện tại ở La Paz, La Paz, Departamento de Santander, Republic of Colombia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Colombia – La Paz, Departamento de Santander – La Paz. Đánh bẩy La Paz mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá La Paz mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở La Paz, nhiều khách sạn ở La Paz, dân số ở La Paz, mã điện thoại ở Republic of Colombia, mã tiền tệ ở Republic of Colombia.
Thời gian chính xác ở La Paz, La Paz, Departamento de Santander, Republic of Colombia
Múi giờ "America/Bogota"
Độ lệch UTC/GMT -05:00
21:57
:56 Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở La Paz, La Paz, Departamento de Santander, Republic of Colombia
Mặt trời mọc | 05:38 |
Thiên đình | 11:50 |
Hoàng hôn | 18:02 |
Về La Paz, La Paz, Departamento de Santander, Republic of Colombia
Vĩ độ | 6°10'43" 6.17848 |
Kinh độ | -74°24'38" -73.5895 |
Dân số | 1,135 |
Tính số lượt xem | 1,202 |
Về Departamento de Santander, Republic of Colombia
Dân số | 1,957,789 |
Tính số lượt xem | 77,050 |
Về La Paz, Departamento de Santander, Republic of Colombia
Dân số | 5,611 |
Tính số lượt xem | 454 |
Về Republic of Colombia
Mã quốc gia ISO | CO |
Khu vực của đất nước | 1,138,910 km2 |
Dân số | 47,790,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CO |
Mã tiền tệ | COP |
Mã điện thoại | 57 |
Tính số lượt xem | 1,265,536 |
Sân bay gần La Paz, La Paz, Departamento de Santander, Republic of Colombia
EJA | Variguies Airport | 96 km 60 ml | |
BGA | Palonegro International Airport | 115 km 71 ml | |
EYP | El Yopal Airport | 164 km 102 ml | |
TME | Gabriel Vargas Santos Airport | 205 km 127 ml | |
CUC | Camilo Daza International Airport | 228 km 142 ml | |
LFR | La Fria Airport | 272 km 169 ml |