Thời gian hiện tại ở Lālā Gul Kōr, Nahr-e Sarāj, Helmand, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Nahr-e Sarāj, Helmand – Lālā Gul Kōr. Đánh bẩy Lālā Gul Kōr mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Lālā Gul Kōr mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Lālā Gul Kōr, nhiều khách sạn ở Lālā Gul Kōr, dân số ở Lālā Gul Kōr, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Lālā Gul Kōr, Nahr-e Sarāj, Helmand, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
00:55
:40 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Lālā Gul Kōr, Nahr-e Sarāj, Helmand, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:13 |
Thiên đình | 12:08 |
Hoàng hôn | 19:03 |
Về Lālā Gul Kōr, Nahr-e Sarāj, Helmand, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 31°43'53" 31.7315 |
Kinh độ | 64°25'57" 64.4325 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Helmand, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 925,666 |
Tính số lượt xem | 43,796 |
Về Nahr-e Sarāj, Helmand, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 6,234 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,380,031 |
Sân bay gần Lālā Gul Kōr, Nahr-e Sarāj, Helmand, Islamic Republic of Afghanistan
KDH | Kandahar Airport | 136 km 85 ml | |
UET | Quetta Airport | 291 km 181 ml |