Thời gian hiện tại ở Kaṯmutīān, Nahr-e Sarāj, Helmand, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Nahr-e Sarāj, Helmand – Kaṯmutīān. Đánh bẩy Kaṯmutīān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kaṯmutīān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kaṯmutīān, nhiều khách sạn ở Kaṯmutīān, dân số ở Kaṯmutīān, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Kaṯmutīān, Nahr-e Sarāj, Helmand, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
14:34
:50 Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kaṯmutīān, Nahr-e Sarāj, Helmand, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:15 |
Thiên đình | 12:07 |
Hoàng hôn | 18:59 |
Về Kaṯmutīān, Nahr-e Sarāj, Helmand, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 31°53'9" 31.8859 |
Kinh độ | 64°42'21" 64.7058 |
Tính số lượt xem | 40 |
Về Helmand, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 925,666 |
Tính số lượt xem | 43,495 |
Về Nahr-e Sarāj, Helmand, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 6,188 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,371,688 |
Sân bay gần Kaṯmutīān, Nahr-e Sarāj, Helmand, Islamic Republic of Afghanistan
KDH | Kandahar Airport | 116 km 72 ml | |
UET | Quetta Airport | 281 km 174 ml |