Thời gian hiện tại ở Khōgīānī Mīr Mandāw, Nahr-e Sarāj, Helmand, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Nahr-e Sarāj, Helmand – Khōgīānī Mīr Mandāw. Đánh bẩy Khōgīānī Mīr Mandāw mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Khōgīānī Mīr Mandāw mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Khōgīānī Mīr Mandāw, nhiều khách sạn ở Khōgīānī Mīr Mandāw, dân số ở Khōgīānī Mīr Mandāw, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Khōgīānī Mīr Mandāw, Nahr-e Sarāj, Helmand, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
18:49
:07 Chủ Nhật, Tháng Tư 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Khōgīānī Mīr Mandāw, Nahr-e Sarāj, Helmand, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:27 |
Thiên đình | 12:08 |
Hoàng hôn | 18:49 |
Về Khōgīānī Mīr Mandāw, Nahr-e Sarāj, Helmand, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 31°52'3" 31.8674 |
Kinh độ | 64°42'49" 64.7137 |
Tính số lượt xem | 68 |
Về Helmand, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 925,666 |
Tính số lượt xem | 42,177 |
Về Nahr-e Sarāj, Helmand, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 5,950 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,324,321 |
Sân bay gần Khōgīānī Mīr Mandāw, Nahr-e Sarāj, Helmand, Islamic Republic of Afghanistan
KDH | Kandahar Airport | 115 km 71 ml | |
UET | Quetta Airport | 279 km 173 ml |