Thời gian hiện tại ở Ḩājī Mīrzā Khān Kêlay, Nahr-e Sarāj, Helmand, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Nahr-e Sarāj, Helmand – Ḩājī Mīrzā Khān Kêlay. Đánh bẩy Ḩājī Mīrzā Khān Kêlay mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩājī Mīrzā Khān Kêlay mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩājī Mīrzā Khān Kêlay, nhiều khách sạn ở Ḩājī Mīrzā Khān Kêlay, dân số ở Ḩājī Mīrzā Khān Kêlay, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Ḩājī Mīrzā Khān Kêlay, Nahr-e Sarāj, Helmand, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
21:44
:36 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩājī Mīrzā Khān Kêlay, Nahr-e Sarāj, Helmand, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:18 |
Thiên đình | 12:08 |
Hoàng hôn | 18:58 |
Về Ḩājī Mīrzā Khān Kêlay, Nahr-e Sarāj, Helmand, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 31°44'16" 31.7378 |
Kinh độ | 64°28'3" 64.4674 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Helmand, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 925,666 |
Tính số lượt xem | 43,197 |
Về Nahr-e Sarāj, Helmand, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 6,128 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,362,462 |
Sân bay gần Ḩājī Mīrzā Khān Kêlay, Nahr-e Sarāj, Helmand, Islamic Republic of Afghanistan
KDH | Kandahar Airport | 133 km 83 ml | |
UET | Quetta Airport | 289 km 179 ml |