Thời gian hiện tại ở Ḩājī Mīr Khān Kêlay, Nahr-e Sarāj, Helmand, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Nahr-e Sarāj, Helmand – Ḩājī Mīr Khān Kêlay. Đánh bẩy Ḩājī Mīr Khān Kêlay mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩājī Mīr Khān Kêlay mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩājī Mīr Khān Kêlay, nhiều khách sạn ở Ḩājī Mīr Khān Kêlay, dân số ở Ḩājī Mīr Khān Kêlay, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Ḩājī Mīr Khān Kêlay, Nahr-e Sarāj, Helmand, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
13:47
:04 Thứ Tư, Tháng Năm 22, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩājī Mīr Khān Kêlay, Nahr-e Sarāj, Helmand, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:10 |
Thiên đình | 12:08 |
Hoàng hôn | 19:06 |
Về Ḩājī Mīr Khān Kêlay, Nahr-e Sarāj, Helmand, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 31°41'6" 31.6851 |
Kinh độ | 64°29'56" 64.499 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Helmand, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 925,666 |
Tính số lượt xem | 44,141 |
Về Nahr-e Sarāj, Helmand, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 6,300 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,391,450 |
Sân bay gần Ḩājī Mīr Khān Kêlay, Nahr-e Sarāj, Helmand, Islamic Republic of Afghanistan
KDH | Kandahar Airport | 129 km 80 ml | |
UET | Quetta Airport | 283 km 176 ml |