Thời gian hiện tại ở Nahr-e Sarāj Pā’īn Kalā, Nahr-e Sarāj, Helmand, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Nahr-e Sarāj, Helmand – Nahr-e Sarāj Pā’īn Kalā. Đánh bẩy Nahr-e Sarāj Pā’īn Kalā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nahr-e Sarāj Pā’īn Kalā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nahr-e Sarāj Pā’īn Kalā, nhiều khách sạn ở Nahr-e Sarāj Pā’īn Kalā, dân số ở Nahr-e Sarāj Pā’īn Kalā, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Nahr-e Sarāj Pā’īn Kalā, Nahr-e Sarāj, Helmand, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
10:27
:40 Thứ Tư, Tháng Năm 22, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nahr-e Sarāj Pā’īn Kalā, Nahr-e Sarāj, Helmand, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:10 |
Thiên đình | 12:08 |
Hoàng hôn | 19:06 |
Về Nahr-e Sarāj Pā’īn Kalā, Nahr-e Sarāj, Helmand, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 31°41'31" 31.692 |
Kinh độ | 64°30'51" 64.5142 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Helmand, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 925,666 |
Tính số lượt xem | 44,136 |
Về Nahr-e Sarāj, Helmand, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 6,298 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,391,235 |
Sân bay gần Nahr-e Sarāj Pā’īn Kalā, Nahr-e Sarāj, Helmand, Islamic Republic of Afghanistan
KDH | Kandahar Airport | 128 km 80 ml | |
UET | Quetta Airport | 282 km 175 ml |