Thời gian hiện tại ở Āb Bāzhā-ye Helmand, Nahr-e Sarāj, Helmand, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Nahr-e Sarāj, Helmand – Āb Bāzhā-ye Helmand. Đánh bẩy Āb Bāzhā-ye Helmand mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Āb Bāzhā-ye Helmand mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Āb Bāzhā-ye Helmand, nhiều khách sạn ở Āb Bāzhā-ye Helmand, dân số ở Āb Bāzhā-ye Helmand, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Āb Bāzhā-ye Helmand, Nahr-e Sarāj, Helmand, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
23:53
:21 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Āb Bāzhā-ye Helmand, Nahr-e Sarāj, Helmand, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:14 |
Thiên đình | 12:08 |
Hoàng hôn | 19:01 |
Về Āb Bāzhā-ye Helmand, Nahr-e Sarāj, Helmand, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 31°47'31" 31.7919 |
Kinh độ | 64°33'59" 64.5664 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Helmand, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 925,666 |
Tính số lượt xem | 43,685 |
Về Nahr-e Sarāj, Helmand, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 6,223 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,376,662 |
Sân bay gần Āb Bāzhā-ye Helmand, Nahr-e Sarāj, Helmand, Islamic Republic of Afghanistan
KDH | Kandahar Airport | 125 km 78 ml | |
UET | Quetta Airport | 285 km 177 ml |