Thời gian hiện tại ở Gornja Mala, Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
Giờ địa phương hiện tại ở Bosnia and Herzegovina – Federation of Bosnia and Herzegovina – Gornja Mala. Đánh bẩy Gornja Mala mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gornja Mala mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gornja Mala, nhiều khách sạn ở Gornja Mala, dân số ở Gornja Mala, mã điện thoại ở Bosnia and Herzegovina, mã tiền tệ ở Bosnia and Herzegovina.
Thời gian chính xác ở Gornja Mala, Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
Múi giờ "Europe/Sarajevo"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
14:48
:33 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gornja Mala, Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
Mặt trời mọc | 05:18 |
Thiên đình | 12:47 |
Hoàng hôn | 20:16 |
Về Gornja Mala, Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
Vĩ độ | 43°21'12" 43.3534 |
Kinh độ | 17°22'48" 17.38 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
Dân số | 2,371,603 |
Tính số lượt xem | 335,664 |
Về Bosnia and Herzegovina
Mã quốc gia ISO | BA |
Khu vực của đất nước | 51,129 km2 |
Dân số | 4,590,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .BA |
Mã tiền tệ | BAM |
Mã điện thoại | 387 |
Tính số lượt xem | 706,705 |
Sân bay gần Gornja Mala, Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
OMO | Mostar Airport | 39 km 24 ml | |
SPU | Split Airport | 90 km 56 ml | |
SJJ | Sarajevo International Airport | 93 km 58 ml | |
DBV | Dubrovnik Airport | 114 km 71 ml | |
TIV | Tivat Airport | 152 km 95 ml | |
BNX | Banja Luka Airport | 176 km 109 ml |