Thời gian hiện tại ở Āb Bāzhā-ye Nahr-e Sarāj, Nahr-e Sarāj, Helmand, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Nahr-e Sarāj, Helmand – Āb Bāzhā-ye Nahr-e Sarāj. Đánh bẩy Āb Bāzhā-ye Nahr-e Sarāj mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Āb Bāzhā-ye Nahr-e Sarāj mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Āb Bāzhā-ye Nahr-e Sarāj, nhiều khách sạn ở Āb Bāzhā-ye Nahr-e Sarāj, dân số ở Āb Bāzhā-ye Nahr-e Sarāj, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Āb Bāzhā-ye Nahr-e Sarāj, Nahr-e Sarāj, Helmand, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
02:20
:27 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Āb Bāzhā-ye Nahr-e Sarāj, Nahr-e Sarāj, Helmand, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:13 |
Thiên đình | 12:08 |
Hoàng hôn | 19:02 |
Về Āb Bāzhā-ye Nahr-e Sarāj, Nahr-e Sarāj, Helmand, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 31°43'8" 31.719 |
Kinh độ | 64°36'3" 64.6007 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Helmand, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 925,666 |
Tính số lượt xem | 43,799 |
Về Nahr-e Sarāj, Helmand, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 6,235 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,380,149 |
Sân bay gần Āb Bāzhā-ye Nahr-e Sarāj, Nahr-e Sarāj, Helmand, Islamic Republic of Afghanistan
KDH | Kandahar Airport | 120 km 75 ml | |
UET | Quetta Airport | 277 km 172 ml |