Thời gian hiện tại ở Nižići, Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
Giờ địa phương hiện tại ở Bosnia and Herzegovina – Federation of Bosnia and Herzegovina – Nižići. Đánh bẩy Nižići mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nižići mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nižići, nhiều khách sạn ở Nižići, dân số ở Nižići, mã điện thoại ở Bosnia and Herzegovina, mã tiền tệ ở Bosnia and Herzegovina.
Thời gian chính xác ở Nižići, Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
Múi giờ "Europe/Sarajevo"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
06:32
:10 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nižići, Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
Mặt trời mọc | 05:18 |
Thiên đình | 12:46 |
Hoàng hôn | 20:15 |
Về Nižići, Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
Vĩ độ | 43°11'10" 43.1861 |
Kinh độ | 17°29'26" 17.4906 |
Tính số lượt xem | 40 |
Về Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
Dân số | 2,371,603 |
Tính số lượt xem | 335,495 |
Về Bosnia and Herzegovina
Mã quốc gia ISO | BA |
Khu vực của đất nước | 51,129 km2 |
Dân số | 4,590,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .BA |
Mã tiền tệ | BAM |
Mã điện thoại | 387 |
Tính số lượt xem | 706,360 |
Sân bay gần Nižići, Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
OMO | Mostar Airport | 31 km 19 ml | |
DBV | Dubrovnik Airport | 94 km 58 ml | |
SJJ | Sarajevo International Airport | 99 km 61 ml | |
SPU | Split Airport | 104 km 65 ml | |
TIV | Tivat Airport | 133 km 83 ml | |
TZL | Tuzla International Airport | 168 km 104 ml |