Thời gian hiện tại ở Lazine, Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
Giờ địa phương hiện tại ở Bosnia and Herzegovina – Federation of Bosnia and Herzegovina – Lazine. Đánh bẩy Lazine mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Lazine mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Lazine, nhiều khách sạn ở Lazine, dân số ở Lazine, mã điện thoại ở Bosnia and Herzegovina, mã tiền tệ ở Bosnia and Herzegovina.
Thời gian chính xác ở Lazine, Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
Múi giờ "Europe/Sarajevo"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
17:09
:06 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Lazine, Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
Mặt trời mọc | 05:29 |
Thiên đình | 12:46 |
Hoàng hôn | 20:03 |
Về Lazine, Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
Vĩ độ | 43°12'29" 43.2081 |
Kinh độ | 17°27'39" 17.4608 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
Dân số | 2,371,603 |
Tính số lượt xem | 329,548 |
Về Bosnia and Herzegovina
Mã quốc gia ISO | BA |
Khu vực của đất nước | 51,129 km2 |
Dân số | 4,590,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .BA |
Mã tiền tệ | BAM |
Mã điện thoại | 387 |
Tính số lượt xem | 694,162 |
Sân bay gần Lazine, Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
OMO | Mostar Airport | 32 km 20 ml | |
DBV | Dubrovnik Airport | 97 km 60 ml | |
SJJ | Sarajevo International Airport | 99 km 61 ml | |
SPU | Split Airport | 101 km 63 ml | |
TIV | Tivat Airport | 137 km 85 ml | |
BNX | Banja Luka Airport | 192 km 120 ml |