Thời gian hiện tại ở Tal-e Gāwmēshī, Nahr-e Sarāj, Helmand, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Nahr-e Sarāj, Helmand – Tal-e Gāwmēshī. Đánh bẩy Tal-e Gāwmēshī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tal-e Gāwmēshī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tal-e Gāwmēshī, nhiều khách sạn ở Tal-e Gāwmēshī, dân số ở Tal-e Gāwmēshī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Tal-e Gāwmēshī, Nahr-e Sarāj, Helmand, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
17:37
:52 Thứ Tư, Tháng Năm 08, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tal-e Gāwmēshī, Nahr-e Sarāj, Helmand, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:18 |
Thiên đình | 12:07 |
Hoàng hôn | 18:56 |
Về Tal-e Gāwmēshī, Nahr-e Sarāj, Helmand, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 31°54'27" 31.9076 |
Kinh độ | 64°46'24" 64.7732 |
Tính số lượt xem | 47 |
Về Helmand, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 925,666 |
Tính số lượt xem | 42,962 |
Về Nahr-e Sarāj, Helmand, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 6,078 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,354,315 |
Sân bay gần Tal-e Gāwmēshī, Nahr-e Sarāj, Helmand, Islamic Republic of Afghanistan
KDH | Kandahar Airport | 111 km 69 ml | |
UET | Quetta Airport | 277 km 172 ml |