Thời gian hiện tại ở Mārkhōr-e ‘Ulyā-ye Junūbī, Kajakī, Helmand, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Kajakī, Helmand – Mārkhōr-e ‘Ulyā-ye Junūbī. Đánh bẩy Mārkhōr-e ‘Ulyā-ye Junūbī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mārkhōr-e ‘Ulyā-ye Junūbī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mārkhōr-e ‘Ulyā-ye Junūbī, nhiều khách sạn ở Mārkhōr-e ‘Ulyā-ye Junūbī, dân số ở Mārkhōr-e ‘Ulyā-ye Junūbī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Mārkhōr-e ‘Ulyā-ye Junūbī, Kajakī, Helmand, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
12:20
:41 Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mārkhōr-e ‘Ulyā-ye Junūbī, Kajakī, Helmand, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:13 |
Thiên đình | 12:05 |
Hoàng hôn | 18:57 |
Về Mārkhōr-e ‘Ulyā-ye Junūbī, Kajakī, Helmand, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 32°21'19" 32.3552 |
Kinh độ | 65°8'33" 65.1424 |
Tính số lượt xem | 24 |
Về Helmand, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 925,666 |
Tính số lượt xem | 43,285 |
Về Kajakī, Helmand, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 6,162 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,364,800 |
Sân bay gần Mārkhōr-e ‘Ulyā-ye Junūbī, Kajakī, Helmand, Islamic Republic of Afghanistan
KDH | Kandahar Airport | 115 km 72 ml |