Tất cả các múi giờ ở Kajakī, Helmand, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Kajakī – Helmand. Đánh bẩy Kajakī, Helmand mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kajakī, Helmand mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Islamic Republic of Afghanistan. Mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan. Mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian hiện tại ở Kajakī, Helmand, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
12:59
:47 Thứ Tư, Tháng Năm 01, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kajakī, Helmand, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:22 |
Thiên đình | 12:06 |
Hoàng hôn | 18:51 |
Tất cả các thành phố của Kajakī, Helmand, Islamic Republic of Afghanistan nơi chúng ta biết múi giờ
- Khum Būlāq
- Kārēzgay
- Kārēz-e Sayyidān-e Shamālī
- Kārēz-e Now-e Sharqī
- Jōy Darāz
- Bowr
- Kaj Bayd
- Shipōkhtah
- Jar-e Shēr Yak
- Taghāway
- Kārēz-e Mughrī
- Bēnōsh
- Ākhūnd Khēl
- Risājī
- Kārēz-e Gharīb
- Kajakī ‘Ulyā
- Murch
- Shābāz Khēl
- Shēr Mullā
- Bārig Āb
- Dayhak
- Kārēz-e Safēd
- Kochai
- Qāsim Lūr
- Nowābād
- Kārēz-e Shahr
- Shādīkah
- Anārak
- Ḩaīdar Būghchī
- Adīnah
- Bībīkah
- Azan
- Ks̲h̲êtah Talarigh
- Kārēz-e Mīrzaī
- Chahārdar
- Mazār
- Barikdzhu
- Chinakzaī
- Aṯal
- Ghūl Mēsh
- Lab-e Jōy
- Turkak
- Kārēz-e Yidil
- Khinjakak
- Rōshanābād
- Spīdah
- Āghā Aḩmad
- Mazār-e Suflá
- Mīrzī
- Yār Bābā
- Pā’īn Kalā
- Gārizaī
- Gandumrēz-e ‘Ulyā
- Kārēz-e Mu’īnābād
- Kārēz-e Sar Chashmah
- Rabāţ
- ‘Alāqahdārī Kajakī
- Gandumrēze Suflá
- Ḩājī Bōrah
- Kajakī Suflá
- Qaryah-ye Ōghōl
- Shāh Kārēz
- Shēr Aḩmad
- Zīrkhār
- Pāy Sang
- Chīnagī
- Dudvan
- Kārēz-e Khandaq
- Mārkhōr-e Suflá
- Sabzī Kār
- Siyāh Ghūl
- Shamālī Ghōlbah
- Kārēz-e Lanḏay
- Mār Khvor-e `Olyā
- Shābān
- Siyāh Khūlah
- Turghī
- Ghūjakah
- Ghāwand
- Kalū
- Kārēz-e Ghulām Ḩusaīn
- Sulţān Rabāţ
- Jārchī
- Shādīkah
- Kārēz-e Tājōī
- Sa‘ādat
- Aliabad
- Bāghak
- Kārēz-e Now
- Keshmesh Khān
- Naychah-ye ‘Ulyā
- Safēd Khūlah
- Sīrak
- Ghay Sarakah
- Kārēz-e Deh Bābā
- Khwājah ‘Azīz
- Khūlahābād
- Kūtī ‘Ulyā
- Mazār-e ‘Ulyā
- Skandarābād
- Wālā Khōr
- Zhrandē
- Kārēz-e Khwājah Pāksār
- Sargīnak
- Karezdei
- Kārēz-e Albilāgh
- Maydānay
- Khalāwak
- Nālān
- Razvaliny Kadzhbed
- Chultān
- Kārēz-e ‘Abdul Malik
- Kārēz-e Dowrān
- Kārēz-e Gargak
- Kārēz-e Kund Āghā
- Kārēz-e Surkh
- Khugani
- Kārēz-e Pīrzaī Chahār Bāgh
- Bulūkchow
- Lalazi
- Ks̲h̲êtah Bājah Ghar
- Kārēz-e Sayyidān-e Junūbī
- Kōchak
- Mazdūrak
- Naychah
- Shēray
- Shomālī
- Kārēz-e Naswārīān
- Kānzaī
- Kārēz-e Qambarīān
- Kārēz-e Walang
- Kūtī-ye Suflá
- Māchī Khēl
- Sanginak
- Tūtak
- Bībānak
- Chahār Bāgh
- Kārēz-e Now-e Gharbī
- Nêwī Kārēz
- Naychah-ye Suflá
- Shaghzaī Kārēz
- Kotay
- Bandi-Kadzhaki
- Qaryah-ye Malik Shāh
- Bagār Khēl
- Ghach Zār
- Dzhula
- Kārēz-e Ḩukūmat Khān
- Mārkhōr-e ‘Ulyā-ye Junūbī
- Kākā Khēl
- Dārūzaī
- Deh Mūshak
- Jarīah
- Kalizah
- Kōkah Chēl
- Lwaṟ Bājah Ghar
- Anjarān
- Mazdūrak
- Chīnah
- Kārēz-e Chilchagh
- Kārēz-e Pōpalzaī
- Bēshām
- Ḩāji Khēl
- Khwājah Pāksā
- Qal‘ah-ye Gul
- Shāh Malay
- Kajī
- Lwaṟ Talarigh
- Khāk-e Jahannum
- Albilāgh
Về Kajakī, Helmand, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 6,079 |
Về Helmand, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 925,666 |
Tính số lượt xem | 42,239 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,328,649 |