Thời gian hiện tại ở Donje Dužice, Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
Giờ địa phương hiện tại ở Bosnia and Herzegovina – Federation of Bosnia and Herzegovina – Donje Dužice. Đánh bẩy Donje Dužice mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Donje Dužice mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Donje Dužice, nhiều khách sạn ở Donje Dužice, dân số ở Donje Dužice, mã điện thoại ở Bosnia and Herzegovina, mã tiền tệ ở Bosnia and Herzegovina.
Thời gian chính xác ở Donje Dužice, Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
Múi giờ "Europe/Sarajevo"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
23:38
:47 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Donje Dužice, Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
Mặt trời mọc | 05:26 |
Thiên đình | 12:46 |
Hoàng hôn | 20:06 |
Về Donje Dužice, Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
Vĩ độ | 43°19'39" 43.3274 |
Kinh độ | 17°29'52" 17.4978 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
Dân số | 2,371,603 |
Tính số lượt xem | 331,572 |
Về Bosnia and Herzegovina
Mã quốc gia ISO | BA |
Khu vực của đất nước | 51,129 km2 |
Dân số | 4,590,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .BA |
Mã tiền tệ | BAM |
Mã điện thoại | 387 |
Tính số lượt xem | 698,187 |
Sân bay gần Donje Dužice, Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
OMO | Mostar Airport | 29 km 18 ml | |
SJJ | Sarajevo International Airport | 87 km 54 ml | |
SPU | Split Airport | 100 km 62 ml | |
DBV | Dubrovnik Airport | 105 km 66 ml | |
TIV | Tivat Airport | 143 km 89 ml | |
BNX | Banja Luka Airport | 179 km 111 ml |