Thời gian hiện tại ở Aguas Nuevas, Provincia de Matanzas, Republic of Cuba
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Cuba – Provincia de Matanzas – Aguas Nuevas. Đánh bẩy Aguas Nuevas mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Aguas Nuevas mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Aguas Nuevas, nhiều khách sạn ở Aguas Nuevas, dân số ở Aguas Nuevas, mã điện thoại ở Republic of Cuba, mã tiền tệ ở Republic of Cuba.
Thời gian chính xác ở Aguas Nuevas, Provincia de Matanzas, Republic of Cuba
Múi giờ "America/Havana"
Độ lệch UTC/GMT -04:00
15:05
:02 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Aguas Nuevas, Provincia de Matanzas, Republic of Cuba
Mặt trời mọc | 06:44 |
Thiên đình | 13:21 |
Hoàng hôn | 19:58 |
Về Aguas Nuevas, Provincia de Matanzas, Republic of Cuba
Vĩ độ | 22°49'37" 22.8269 |
Kinh độ | -82°50'7" -81.1647 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Provincia de Matanzas, Republic of Cuba
Dân số | 690,113 |
Tính số lượt xem | 38,382 |
Về Republic of Cuba
Mã quốc gia ISO | CU |
Khu vực của đất nước | 110,860 km2 |
Dân số | 11,423,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CU |
Mã tiền tệ | CUP |
Mã điện thoại | 53 |
Tính số lượt xem | 457,610 |
Sân bay gần Aguas Nuevas, Provincia de Matanzas, Republic of Cuba
VRA | Juan Gualberto Gomez Airport | 37 km 23 ml | |
CFG | Jaime Gonzalez Airport | 108 km 67 ml | |
HAV | Jose Marti International Airport | 129 km 80 ml | |
SNU | Santa Clara Airport | 131 km 81 ml | |
CYO | Cayo Largo Del Sur Airport | 139 km 87 ml | |
EYW | Key West International Airport | 201 km 125 ml |