Thời gian hiện tại ở Las Nuevas, Provincia de Camagüey, Republic of Cuba
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Cuba – Provincia de Camagüey – Las Nuevas. Đánh bẩy Las Nuevas mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Las Nuevas mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Las Nuevas, nhiều khách sạn ở Las Nuevas, dân số ở Las Nuevas, mã điện thoại ở Republic of Cuba, mã tiền tệ ở Republic of Cuba.
Thời gian chính xác ở Las Nuevas, Provincia de Camagüey, Republic of Cuba
Múi giờ "America/Havana"
Độ lệch UTC/GMT -04:00
13:23
:09 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Las Nuevas, Provincia de Camagüey, Republic of Cuba
Mặt trời mọc | 06:28 |
Thiên đình | 13:05 |
Hoàng hôn | 19:41 |
Về Las Nuevas, Provincia de Camagüey, Republic of Cuba
Vĩ độ | 21°19'1" 21.3169 |
Kinh độ | -78°50'44" -77.1544 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Provincia de Camagüey, Republic of Cuba
Dân số | 321,992 |
Tính số lượt xem | 40,969 |
Về Republic of Cuba
Mã quốc gia ISO | CU |
Khu vực của đất nước | 110,860 km2 |
Dân số | 11,423,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CU |
Mã tiền tệ | CUP |
Mã điện thoại | 53 |
Tính số lượt xem | 461,221 |
Sân bay gần Las Nuevas, Provincia de Camagüey, Republic of Cuba
CMW | Ign Agramonte International Airport | 73 km 45 ml | |
HOG | Frank Pais Airport | 105 km 65 ml | |
MZO | Sierra Maestra Airport | 110 km 69 ml | |
CCC | Jardines del Rey Airport | 193 km 120 ml | |
GAO | Los Canos Airport | 249 km 155 ml | |
GGT | Exuma International Airport | 283 km 176 ml |