Thời gian hiện tại ở Kārēz-e Mu’īnābād, Kajakī, Helmand, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Kajakī, Helmand – Kārēz-e Mu’īnābād. Đánh bẩy Kārēz-e Mu’īnābād mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kārēz-e Mu’īnābād mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kārēz-e Mu’īnābād, nhiều khách sạn ở Kārēz-e Mu’īnābād, dân số ở Kārēz-e Mu’īnābād, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Kārēz-e Mu’īnābād, Kajakī, Helmand, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
06:15
:06 Thứ Tư, Tháng Năm 22, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kārēz-e Mu’īnābād, Kajakī, Helmand, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:07 |
Thiên đình | 12:06 |
Hoàng hôn | 19:06 |
Về Kārēz-e Mu’īnābād, Kajakī, Helmand, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 32°21'26" 32.3572 |
Kinh độ | 64°58'41" 64.978 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Helmand, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 925,666 |
Tính số lượt xem | 44,136 |
Về Kajakī, Helmand, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 6,272 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,391,202 |
Sân bay gần Kārēz-e Mu’īnābād, Kajakī, Helmand, Islamic Republic of Afghanistan
KDH | Kandahar Airport | 125 km 78 ml |