Thời gian hiện tại ở Tasajera, Provincia de Holguín, Republic of Cuba
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Cuba – Provincia de Holguín – Tasajera. Đánh bẩy Tasajera mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tasajera mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tasajera, nhiều khách sạn ở Tasajera, dân số ở Tasajera, mã điện thoại ở Republic of Cuba, mã tiền tệ ở Republic of Cuba.
Thời gian chính xác ở Tasajera, Provincia de Holguín, Republic of Cuba
Múi giờ "America/Havana"
Độ lệch UTC/GMT -04:00
10:35
:36 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tasajera, Provincia de Holguín, Republic of Cuba
Mặt trời mọc | 06:22 |
Thiên đình | 12:59 |
Hoàng hôn | 19:37 |
Về Tasajera, Provincia de Holguín, Republic of Cuba
Vĩ độ | 20°55'60" 20.9333 |
Kinh độ | -76°13'60" -75.7667 |
Tính số lượt xem | 24 |
Về Provincia de Holguín, Republic of Cuba
Dân số | 1,037,161 |
Tính số lượt xem | 34,080 |
Về Republic of Cuba
Mã quốc gia ISO | CU |
Khu vực của đất nước | 110,860 km2 |
Dân số | 11,423,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CU |
Mã tiền tệ | CUP |
Mã điện thoại | 53 |
Tính số lượt xem | 463,267 |
Sân bay gần Tasajera, Provincia de Holguín, Republic of Cuba
HOG | Frank Pais Airport | 59 km 37 ml | |
SCU | Antonio Maceo Airport | 107 km 67 ml | |
GAO | Los Canos Airport | 114 km 71 ml | |
IGA | Inagua Airport | 218 km 136 ml | |
AXP | Springpoint Airport | 251 km 156 ml | |
CRI | Crooked Island Airport | 262 km 163 ml |