Thời gian hiện tại ở Gornji Banjevac, Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
Giờ địa phương hiện tại ở Bosnia and Herzegovina – Federation of Bosnia and Herzegovina – Gornji Banjevac. Đánh bẩy Gornji Banjevac mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gornji Banjevac mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gornji Banjevac, nhiều khách sạn ở Gornji Banjevac, dân số ở Gornji Banjevac, mã điện thoại ở Bosnia and Herzegovina, mã tiền tệ ở Bosnia and Herzegovina.
Thời gian chính xác ở Gornji Banjevac, Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
Múi giờ "Europe/Sarajevo"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
14:42
:58 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 04, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gornji Banjevac, Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
Mặt trời mọc | 05:33 |
Thiên đình | 12:44 |
Hoàng hôn | 19:54 |
Về Gornji Banjevac, Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
Vĩ độ | 44°10'24" 44.1733 |
Kinh độ | 18°7'21" 18.1224 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
Dân số | 2,371,603 |
Tính số lượt xem | 325,704 |
Về Bosnia and Herzegovina
Mã quốc gia ISO | BA |
Khu vực của đất nước | 51,129 km2 |
Dân số | 4,590,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .BA |
Mã tiền tệ | BAM |
Mã điện thoại | 387 |
Tính số lượt xem | 686,193 |
Sân bay gần Gornji Banjevac, Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
SJJ | Sarajevo International Airport | 42 km 26 ml | |
TZL | Tuzla International Airport | 54 km 33 ml | |
OMO | Mostar Airport | 101 km 63 ml | |
BNX | Banja Luka Airport | 107 km 66 ml | |
OSI | Osijek Airport | 159 km 99 ml | |
BEG | Belgrad Nikola Tesla Airport | 188 km 117 ml |