Thời gian hiện tại ở Gunište, Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
Giờ địa phương hiện tại ở Bosnia and Herzegovina – Federation of Bosnia and Herzegovina – Gunište. Đánh bẩy Gunište mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gunište mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gunište, nhiều khách sạn ở Gunište, dân số ở Gunište, mã điện thoại ở Bosnia and Herzegovina, mã tiền tệ ở Bosnia and Herzegovina.
Thời gian chính xác ở Gunište, Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
Múi giờ "Europe/Sarajevo"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
19:50
:51 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gunište, Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
Mặt trời mọc | 05:14 |
Thiên đình | 12:43 |
Hoàng hôn | 20:13 |
Về Gunište, Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
Vĩ độ | 44°2'3" 44.0343 |
Kinh độ | 18°12'17" 18.2046 |
Tính số lượt xem | 23 |
Về Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
Dân số | 2,371,603 |
Tính số lượt xem | 334,967 |
Về Bosnia and Herzegovina
Mã quốc gia ISO | BA |
Khu vực của đất nước | 51,129 km2 |
Dân số | 4,590,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .BA |
Mã tiền tệ | BAM |
Mã điện thoại | 387 |
Tính số lượt xem | 705,184 |
Sân bay gần Gunište, Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
SJJ | Sarajevo International Airport | 25 km 16 ml | |
TZL | Tuzla International Airport | 58 km 36 ml | |
OMO | Mostar Airport | 88 km 55 ml | |
BNX | Banja Luka Airport | 123 km 76 ml | |
OSI | Osijek Airport | 173 km 107 ml | |
BEG | Belgrad Nikola Tesla Airport | 188 km 117 ml |