Thời gian hiện tại ở Giannitsaros, Eparchía Kerýneias, Republic of Cyprus
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Cyprus – Eparchía Kerýneias – Giannitsaros. Đánh bẩy Giannitsaros mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Giannitsaros mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Giannitsaros, nhiều khách sạn ở Giannitsaros, dân số ở Giannitsaros, mã điện thoại ở Republic of Cyprus, mã tiền tệ ở Republic of Cyprus.
Thời gian chính xác ở Giannitsaros, Eparchía Kerýneias, Republic of Cyprus
Múi giờ "Asia/Famagusta"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
20:38
:25 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Tư 27, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Giannitsaros, Eparchía Kerýneias, Republic of Cyprus
Mặt trời mọc | 05:59 |
Thiên đình | 12:45 |
Hoàng hôn | 19:30 |
Về Giannitsaros, Eparchía Kerýneias, Republic of Cyprus
Vĩ độ | 35°21'45" 35.3624 |
Kinh độ | 33°7'8" 33.1189 |
Tính số lượt xem | 59 |
Về Eparchía Kerýneias, Republic of Cyprus
Tính số lượt xem | 5,076 |
Về Republic of Cyprus
Mã quốc gia ISO | CY |
Khu vực của đất nước | 9,250 km2 |
Dân số | 1,102,677 |
Tên miền cấp cao nhất | .CY |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 357 |
Tính số lượt xem | 45,964 |
Sân bay gần Giannitsaros, Eparchía Kerýneias, Republic of Cyprus
ECN | Ercan Airport | 42 km 26 ml | |
LCA | Larnaca International Airport | 71 km 44 ml | |
PFO | Paphos International Airport | 92 km 57 ml | |
GZP | Gazipasa Airport | 128 km 79 ml | |
ADA | Adana Airport | 266 km 165 ml | |
KYA | Konya Airport | 295 km 183 ml |