Thời gian hiện tại ở Kyrenia, Eparchía Kerýneias, Republic of Cyprus
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Cyprus – Eparchía Kerýneias – Kyrenia. Đánh bẩy Kyrenia mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kyrenia mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kyrenia, nhiều khách sạn ở Kyrenia, dân số ở Kyrenia, mã điện thoại ở Republic of Cyprus, mã tiền tệ ở Republic of Cyprus.
Thời gian chính xác ở Kyrenia, Eparchía Kerýneias, Republic of Cyprus
Múi giờ "Asia/Famagusta"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
06:48
:17 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kyrenia, Eparchía Kerýneias, Republic of Cyprus
Mặt trời mọc | 05:56 |
Thiên đình | 12:44 |
Hoàng hôn | 19:31 |
Về Kyrenia, Eparchía Kerýneias, Republic of Cyprus
Vĩ độ | 35°20'11" 35.3363 |
Kinh độ | 33°19'2" 33.3173 |
Dân số | 26,701 |
Tính số lượt xem | 26,862 |
Về Eparchía Kerýneias, Republic of Cyprus
Tính số lượt xem | 5,098 |
Về Republic of Cyprus
Mã quốc gia ISO | CY |
Khu vực của đất nước | 9,250 km2 |
Dân số | 1,102,677 |
Tên miền cấp cao nhất | .CY |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 357 |
Tính số lượt xem | 46,182 |
Sân bay gần Kyrenia, Eparchía Kerýneias, Republic of Cyprus
ECN | Ercan Airport | 26 km 16 ml | |
LCA | Larnaca International Airport | 58 km 36 ml | |
PFO | Paphos International Airport | 103 km 64 ml | |
GZP | Gazipasa Airport | 141 km 88 ml | |
ADA | Adana Airport | 255 km 159 ml | |
KYA | Konya Airport | 302 km 187 ml |