Thời gian hiện tại ở Mazotós, Eparchía Lárnakas, Republic of Cyprus
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Cyprus – Eparchía Lárnakas – Mazotós. Đánh bẩy Mazotós mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mazotós mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mazotós, nhiều khách sạn ở Mazotós, dân số ở Mazotós, mã điện thoại ở Republic of Cyprus, mã tiền tệ ở Republic of Cyprus.
Thời gian chính xác ở Mazotós, Eparchía Lárnakas, Republic of Cyprus
Múi giờ "Asia/Nicosia"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
09:29
:48 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mazotós, Eparchía Lárnakas, Republic of Cyprus
Mặt trời mọc | 05:57 |
Thiên đình | 12:43 |
Hoàng hôn | 19:29 |
Về Mazotós, Eparchía Lárnakas, Republic of Cyprus
Vĩ độ | 34°48'14" 34.8038 |
Kinh độ | 33°29'20" 33.4889 |
Dân số | 818 |
Tính số lượt xem | 876 |
Về Eparchía Lárnakas, Republic of Cyprus
Dân số | 143,192 |
Tính số lượt xem | 5,172 |
Về Republic of Cyprus
Mã quốc gia ISO | CY |
Khu vực của đất nước | 9,250 km2 |
Dân số | 1,102,677 |
Tên miền cấp cao nhất | .CY |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 357 |
Tính số lượt xem | 46,196 |
Sân bay gần Mazotós, Eparchía Lárnakas, Republic of Cyprus
LCA | Larnaca International Airport | 15 km 9 ml | |
ECN | Ercan Airport | 39 km 24 ml | |
PFO | Paphos International Airport | 92 km 57 ml | |
GZP | Gazipasa Airport | 198 km 123 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 214 km 133 ml | |
ADA | Adana Airport | 292 km 182 ml |