Thời gian hiện tại ở Kálo Chorió, Eparchía Lárnakas, Republic of Cyprus
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Cyprus – Eparchía Lárnakas – Kálo Chorió. Đánh bẩy Kálo Chorió mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kálo Chorió mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kálo Chorió, nhiều khách sạn ở Kálo Chorió, dân số ở Kálo Chorió, mã điện thoại ở Republic of Cyprus, mã tiền tệ ở Republic of Cyprus.
Thời gian chính xác ở Kálo Chorió, Eparchía Lárnakas, Republic of Cyprus
Múi giờ "Asia/Nicosia"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
07:18
:35 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kálo Chorió, Eparchía Lárnakas, Republic of Cyprus
Mặt trời mọc | 05:56 |
Thiên đình | 12:43 |
Hoàng hôn | 19:29 |
Về Kálo Chorió, Eparchía Lárnakas, Republic of Cyprus
Vĩ độ | 34°55'44" 34.929 |
Kinh độ | 33°32'16" 33.5377 |
Tính số lượt xem | 62 |
Về Eparchía Lárnakas, Republic of Cyprus
Dân số | 143,192 |
Tính số lượt xem | 5,172 |
Về Republic of Cyprus
Mã quốc gia ISO | CY |
Khu vực của đất nước | 9,250 km2 |
Dân số | 1,102,677 |
Tên miền cấp cao nhất | .CY |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 357 |
Tính số lượt xem | 46,185 |
Sân bay gần Kálo Chorió, Eparchía Lárnakas, Republic of Cyprus
LCA | Larnaca International Airport | 10 km 6 ml | |
ECN | Ercan Airport | 26 km 16 ml | |
PFO | Paphos International Airport | 99 km 61 ml | |
GZP | Gazipasa Airport | 189 km 117 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 217 km 135 ml | |
ADA | Adana Airport | 278 km 173 ml |