Thời gian hiện tại ở Páno Pýrgos, Eparchía Lefkosías, Republic of Cyprus
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Cyprus – Eparchía Lefkosías – Páno Pýrgos. Đánh bẩy Páno Pýrgos mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Páno Pýrgos mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Páno Pýrgos, nhiều khách sạn ở Páno Pýrgos, dân số ở Páno Pýrgos, mã điện thoại ở Republic of Cyprus, mã tiền tệ ở Republic of Cyprus.
Thời gian chính xác ở Páno Pýrgos, Eparchía Lefkosías, Republic of Cyprus
Múi giờ "Asia/Nicosia"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
19:56
:21 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Páno Pýrgos, Eparchía Lefkosías, Republic of Cyprus
Mặt trời mọc | 05:46 |
Thiên đình | 12:45 |
Hoàng hôn | 19:44 |
Về Páno Pýrgos, Eparchía Lefkosías, Republic of Cyprus
Vĩ độ | 35°9'18" 35.1549 |
Kinh độ | 32°40'57" 32.6824 |
Dân số | 31 |
Tính số lượt xem | 61 |
Về Eparchía Lefkosías, Republic of Cyprus
Dân số | 326,980 |
Tính số lượt xem | 12,204 |
Về Republic of Cyprus
Mã quốc gia ISO | CY |
Khu vực của đất nước | 9,250 km2 |
Dân số | 1,102,677 |
Tên miền cấp cao nhất | .CY |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 357 |
Tính số lượt xem | 48,562 |
Sân bay gần Páno Pýrgos, Eparchía Lefkosías, Republic of Cyprus
PFO | Paphos International Airport | 52 km 33 ml | |
ECN | Ercan Airport | 75 km 46 ml | |
LCA | Larnaca International Airport | 91 km 57 ml | |
GZP | Gazipasa Airport | 132 km 82 ml | |
KYA | Konya Airport | 314 km 195 ml |