Thời gian hiện tại ở Velice, Okres České Budějovice, Jihočeský kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres České Budějovice, Jihočeský kraj – Velice. Đánh bẩy Velice mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Velice mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Velice, nhiều khách sạn ở Velice, dân số ở Velice, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Velice, Okres České Budějovice, Jihočeský kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
22:23
:12 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Velice, Okres České Budějovice, Jihočeský kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 05:12 |
Thiên đình | 12:59 |
Hoàng hôn | 20:45 |
Về Velice, Okres České Budějovice, Jihočeský kraj, Czechia
Vĩ độ | 49°7'21" 49.1225 |
Kinh độ | 14°21'40" 14.3611 |
Tính số lượt xem | 44 |
Về Jihočeský kraj, Czechia
Dân số | 625,703 |
Tính số lượt xem | 84,521 |
Về Okres České Budějovice, Jihočeský kraj, Czechia
Dân số | 179,338 |
Tính số lượt xem | 14,069 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 614,918 |
Sân bay gần Velice, Okres České Budějovice, Jihočeský kraj, Czechia
LNZ | Linz Airport | 99 km 61 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 110 km 68 ml | |
PED | Pardubice Airport | 140 km 87 ml | |
BRQ | Turany Airport | 170 km 106 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 197 km 122 ml | |
DRS | Dresden International Airport | 227 km 141 ml |