Thời gian hiện tại ở Překážka, Okres České Budějovice, Jihočeský kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres České Budějovice, Jihočeský kraj – Překážka. Đánh bẩy Překážka mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Překážka mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Překážka, nhiều khách sạn ở Překážka, dân số ở Překážka, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Překážka, Okres České Budějovice, Jihočeský kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
02:30
:57 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Překážka, Okres České Budějovice, Jihočeský kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 05:04 |
Thiên đình | 13:00 |
Hoàng hôn | 20:55 |
Về Překážka, Okres České Budějovice, Jihočeský kraj, Czechia
Vĩ độ | 49°5'9" 49.0858 |
Kinh độ | 14°21'40" 14.3611 |
Tính số lượt xem | 50 |
Về Jihočeský kraj, Czechia
Dân số | 625,703 |
Tính số lượt xem | 85,220 |
Về Okres České Budějovice, Jihočeský kraj, Czechia
Dân số | 179,338 |
Tính số lượt xem | 14,188 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 620,046 |
Sân bay gần Překážka, Okres České Budějovice, Jihočeský kraj, Czechia
LNZ | Linz Airport | 95 km 59 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 114 km 71 ml | |
PED | Pardubice Airport | 143 km 89 ml | |
BRQ | Turany Airport | 170 km 106 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 194 km 121 ml | |
DRS | Dresden International Airport | 231 km 143 ml |