Thời gian hiện tại ở Nemanická Hajnice, Okres České Budějovice, Jihočeský kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres České Budějovice, Jihočeský kraj – Nemanická Hajnice. Đánh bẩy Nemanická Hajnice mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nemanická Hajnice mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nemanická Hajnice, nhiều khách sạn ở Nemanická Hajnice, dân số ở Nemanická Hajnice, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Nemanická Hajnice, Okres České Budějovice, Jihočeský kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
20:19
:26 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 02, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nemanická Hajnice, Okres České Budějovice, Jihočeský kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 05:38 |
Thiên đình | 12:59 |
Hoàng hôn | 20:20 |
Về Nemanická Hajnice, Okres České Budějovice, Jihočeský kraj, Czechia
Vĩ độ | 49°7'19" 49.122 |
Kinh độ | 14°23'22" 14.3895 |
Tính số lượt xem | 46 |
Về Jihočeský kraj, Czechia
Dân số | 625,703 |
Tính số lượt xem | 81,064 |
Về Okres České Budějovice, Jihočeský kraj, Czechia
Dân số | 179,338 |
Tính số lượt xem | 13,453 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 588,267 |
Sân bay gần Nemanická Hajnice, Okres České Budějovice, Jihočeský kraj, Czechia
LNZ | Linz Airport | 99 km 62 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 110 km 68 ml | |
PED | Pardubice Airport | 139 km 86 ml | |
BRQ | Turany Airport | 168 km 104 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 195 km 121 ml | |
DRS | Dresden International Airport | 227 km 141 ml |