Thời gian hiện tại ở Modrá Hůrka, Okres České Budějovice, Jihočeský kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres České Budějovice, Jihočeský kraj – Modrá Hůrka. Đánh bẩy Modrá Hůrka mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Modrá Hůrka mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Modrá Hůrka, nhiều khách sạn ở Modrá Hůrka, dân số ở Modrá Hůrka, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Modrá Hůrka, Okres České Budějovice, Jihočeský kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
16:43
:34 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Modrá Hůrka, Okres České Budějovice, Jihočeský kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 05:22 |
Thiên đình | 12:58 |
Hoàng hôn | 20:34 |
Về Modrá Hůrka, Okres České Budějovice, Jihočeský kraj, Czechia
Vĩ độ | 49°10'48" 49.18 |
Kinh độ | 14°31'33" 14.5257 |
Dân số | 76 |
Tính số lượt xem | 113 |
Về Jihočeský kraj, Czechia
Dân số | 625,703 |
Tính số lượt xem | 83,101 |
Về Okres České Budějovice, Jihočeský kraj, Czechia
Dân số | 179,338 |
Tính số lượt xem | 13,810 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 605,300 |
Sân bay gần Modrá Hůrka, Okres České Budějovice, Jihočeský kraj, Czechia
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 105 km 65 ml | |
LNZ | Linz Airport | 107 km 67 ml | |
PED | Pardubice Airport | 127 km 79 ml | |
BRQ | Turany Airport | 158 km 98 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 191 km 118 ml | |
DRS | Dresden International Airport | 223 km 139 ml |